xiêu vẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xiêu vẹo+ adj
- tottering, inclined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiêu vẹo"
- Những từ có chứa "xiêu vẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ramshackle dilapidated tumbledown crick wryneck wrick contortion club-foot polt-foot taliped more...
Lượt xem: 868